Mô tả
Biến tần Yaskawa Nhật Bản A1000 Series là dòng biến tần đa năng, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, chạy êm, tích hợp công nghệ điều khiển véc tơ đáp ứng các yêu cầu cao trong công nghiệp. Là loại biến tần duy nhất tại Nhật đạt tiêu chuẩn RoHS.
Đặc điểm kỹ thuật:
Phương pháp điều khiển: V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp.
Mô men khởi động lớn từ 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển
Khả năng quá tải: tải thường 120%/60 giây, tải nặng 150%/60 giây
Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ
Chức năng KEB giữ động cơ hoạt động ổn định khi mất nguồn dùng năng lượng tái sinh
Có khả năng điều khiển sensorless (điều khiển vị trí động cơ IPM mà không cần phản hồi từ động cơ (encorder) và không cần thêm bộ điều khiển).
Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning…
Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID và cổng truyền thông RS422/RS485
Ứng dụng:
Tải thường: quạt, bơm, HVAC
Tải nặng: Băng chuyền, máy nén, sản xuất bao bì, máy giặt công nghiệp, máy đóng chai, Palăng…
Yaskawa A1000 Series
Bảng hướng dẫn lựa chọn Biến Tần Yaskawa A1000 Series
Model | Tải thường | Tải nặng | Điện áp ngõ vào |
---|---|---|---|
CIMR-AT2A0004 | 0.75 kW | 0.4 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0006 | 1.1 kW | 0.75 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0008 | 1.5 kW | 1.1 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0010 | 2.2 kW | 1.5 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0012 | 3.0 kW | 2.2 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0021 | 5.5 kW | 3.7 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0030 | 7.5 kW | 5.5 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0040 | 11 kW | 7.5 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0056 | 15 kW | 11 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0069 | 18.5 kW | 15 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0081 | 22 kW | 18.5 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0110 | 30 kW | 22 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0138 | 37 kW | 30 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0169 | 45 kW | 37 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0211 | 55 kW | 45 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0250 | 75 kW | 55 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0312 | 90 kW | 75 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0360 | 110 kW | 90 kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0415 | 110 kW | 3 Pha 220V | |
CIMR-AT4A0002 | 0.75 kW | 0.4 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0004 | 1.5 kW | 0.75 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0005 | 2.2 kW | 1.5 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0007 | 3.0 kW | 2.2 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0009 | 3.7 kW | 3.0 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0011 | 5.5 kW | 3.7 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0018 | 7.5 kW | 5.5 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0023 | 11 kW | 7.5 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0031 | 15 kW | 11 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0038 | 18.5 kW | 15 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0044 | 22 kW | 18.5 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0058 | 30 kW | 22 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0072 | 37 kW | 30 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0088 | 45 kW | 37 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0103 | 55 kW | 45 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0139 | 75 kW | 55 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0165 | 90 kW | 75 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0208 | 110 kW | 90 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0250 | 132 kW | 110 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0296 | 160 kW | 132 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0362 | 185 kW | 160 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0414 | 220 kW | 185 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0515 | 250 kW | 220 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0675 | 355 kW | 315 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A0930 | 500 kW | 450 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT4A1200 | 630 kW | 560 kW | 3 Pha 380V |
CIMR-AT2A0021FAA | 3.7kW | 5.5kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0030FAA | 5.5kW | 7.5kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0040FAA | 11kW | 7.5kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0056FAA | 11kW | 15kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0069FAA | 15kW | 18.5kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0081FAA | 18.5kW | 22kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0110AAA | 22kW | 30kW | 3 Pha 220V |
CIMR-AT2A0138AAA | 30kW | 37kW | 3 Pha 220V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.